Có 1 kết quả:

赴任 fù rèn ㄈㄨˋ ㄖㄣˋ

1/1

fù rèn ㄈㄨˋ ㄖㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to travel to take up a new post

Bình luận 0